CÁCH VIẾT BÀI TASK 2 IELTS WRITING – LIVE IN HOMES WITH SMALL SPACES OR NO OUTDOOR AREAS

Bài viết này mình sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách viết bài Task 2 IELTS Writing – live in homes with small spaces or no outdoor areas từ phân tích đề tới suy nghĩ ý tưởng, lập dàn ý và bài viết mẫu.

Đề bài: More and more people in the city live in homes with small spaces or no outdoor areas. Do you think it is a negative or positive development?

Phân Tích Đề Bài Để Hiểu Đúng Trọng Tâm

Đề bài yêu cầu đánh giá liệu sự phát triển của việc sống trong không gian nhỏ hẹp hoặc không có không gian ngoài trời ở thành phố là tích cực hay tiêu cực.

Trong đó có những vẫn đề bạn có thể sẽ dễ bị lack focus như sau:

  • people in the city

Việc tập trung vào “people in the city” là rất quan trọng để tránh lan man sang những ý tưởng không liên quan, như những ngôi nhà ở nông thôn hoặc xu hướng nhà ở chung chung.

Chẳng hạn, việc lấy ví dụ như xu hướng nhà thông minh, nhà xanh hoặc tiết kiệm năng lượng không có mục tiêu rõ ràng đến nhà ở đô thị sẽ dẫn đến việc đề bài bị đánh giá thấp.

Một số bạn có thể sẽ muốn đưa thông tin nhà ở khu vực như nông thôn thì phải thể hiện nó trong phần so sánh với nhà ở đô thị, ko nên viết riêng nó ra, rất dễ bị lack focus.

  • homes with small spaces or no outdoor areas

Cần định nghĩa rõ ràng về vấn đề “outdoor areas”. Outdoor areas ở đây không phải là nói về như công viên trung tâm, hay nhà cạnh rừng này nọ. Mà chúng ta cần tập trung vào những căn hộ nhỏ không có ban công, sân vườn (balcony, backyard)

  • Negative or positive development

Xem xét các lợi ích hoặc bất lợi chứ không phải đi nói về các vấn đề khác như là nguyên nhân hay giải pháp này nọ. Cần phải thật sự tập trung vào Positive/Negative.

Bài viết này cũng cần phải bạn nêu rõ là rốt cuộc tiêu cực hay tích cực. Dù bạn có nêu ra cả mặt lợi và mặt hại thì cuối cùng bạn cần phải có một kết luận rõ ràng. Điều nguy hiểm nhất của dạng bài này đó “sit on the fence” tức là không đưa ra được kết luận cuối cùng.

Điều tốt nhất mà bạn nên làm đó là kết luận positive hay negative.

Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này. Mình rất mong bạn dành vài giây để đọc thông tin này nhé.

Lớp học tiếng Anh mất gốc Online English Boost sắp khai giảng giúp bạn lấy lại tự tin trước khi học IELTS, hãy nhanh tay đăng ký nhé.

Nếu bạn đang học IELTS Writing nhưng mãi chưa viết được bài hoàn chỉnh hoặc mãi chưa tăng điểm. Đó là do bạn không có người hướng dẫn chi tiết và không được chữa bài, hãy đăng ký khóa học IELTS Online Writing 1-1 với đặc trưng là tất cả bài viết đều được chữa chi tiết nhiều lần bởi giáo viên và cựu giám khảo, đã giúp tăng 0.5 chấm trong 2 tuần. Bạn cũng có thể sử dụng sách Ebook A Special Book on Writing để tăng điểm Writing nhanh chóng chỉ sau vài tuần nhé.

Nếu bạn đang gặp khó khăn khi bắt đầu việc học IELTS 4 kỹ năng đừng tự mò mẫm nữa. Để tiết kiệm thời gian và chi phí, bạn có thể đăng ký ngay khóa học IELTS Online Completion 4 kỹ năng để học từ cơ bản tới nâng cao, với chi phí thấp, có tương tác trực tiếp rất nhiều với giáo viên, đã giúp rất nhiều bạn đạt 6.5 – 8.0 chỉ với chi phí cực ít.

Nếu bạn đang luyện thi IELTS Speaking và Writing mà gặp khó khăn với từ vựng do quá nhiều chủ đề và quá nhiều từ vựng cần học. Nếu bạn không biết nên ôn Reading và Listening thế nào. Bạn nên sử dụng bộ đề IELTS Dự Đoán Mỳ Ăn Liền có kèm đáp án chi tiết đầy đủ cũng như các giới hạn đề thi. Đề cập nhật thường xuyên giúp bạn ôn thi tốt hơn.

Cảm ơn bạn đã dành thời gian xem thông tin.

Paraphrase Đề Bài

  • More and more: an increasing number of
  • People in the city: urban dwellers, urban residents, people living in urban areas
  • Homes with small spaces: homes with limited space, compact homes/houses, compact living spaces, small living spaces
  • No outdoor areas: limited access to open spaces/outdoor spaces, the lack of outdoor areas, the dearth of outdoor areas, the absence of outdoor areas

Brainstorming – Khai Thác Ý Tưởng Bằng 5W1H

Để phân tích ý tưởng thì có rất nhiều cách, ở đây mình sử dụng kỹ thuật 5W1H, tức là đặt các câu hỏi tương ứng.

Thực ra trong Webinar mình có đưa ra nhiều idea hơn thế này rất nhiều, nhưng có những idea mình quyết định không sử dụng vì nhiều lí do. Để hiểu được các lí do này, bạn cần xem phần Webinar nhé.

Who

Trẻ em (Children):

Thiếu không gian ngoài trời (lack of outdoor areas) hạn chế cơ hội tham gia hoạt động thể chất (physical activity) như chơi bóng, đạp xe. => Thay vì tương tác trực tiếp với bạn bè, trẻ em thường chuyển sang chơi game (video games) hoặc tổ chức gặp gỡ ảo (virtual gatherings).

Người già (Old people):

Cảm giác bị gò bó (confinement) do không có sân vườn hoặc ban công phù hợp cho việc làm vườn (gardening). => Xu hướng này thường khiến người già tìm kiếm sự kết nối qua các phương tiện điện tử thay vì giao lưu trực tiếp.

Người sống một mình (Living alone):

Bố trí nội thất nhà nhỏ trở nên đơn giản và tiết kiệm tài nguyên như sofa bed, bàn gấp (foldable tables).

Người thu nhập thấp (Limited income):

Nhà nhỏ giúp tiết kiệm chi phí (reduce housing expenses) như tiền nhà, bảo trì (maintenance), và hóa đơn tiện ích (utility bills).

Sinh viên (Students):

Lựa chọn nhà trọ nhỏ gọn, chi phí thấp (affordable), gần trường học để tiết kiệm thời gian và chi phí đi lại.

Người quy hoạch đô thị (Urban planners):

Đề xuất các quy chuẩn mới nhằm tăng cường không gian sống và khu vực ngoài trời.

What

Nội thất tiện ích (Furniture):

Sử dụng sofa beds và bàn gấp (multi-functional furniture) để tối ưu hoá không gian (maximize utility) và tiết kiệm chi phí.

Chi phí sử dụng (Utility bills):

Hóa đơn điện nước thấp nhờ không gian nhỏ phù hợp cho hệ thống làm mát và sưởi.

When

Trong suy thoái kinh tế (Economic downturn):

Các ngôi nhà nhỏ trở nên hấp dẫn hơn (affordable houses become more attractive) do giá thành phù hợp với thu nhập thấp.

Trong phong tỏa (Lockdown):

Thiếu không gian ngoài trời khiến gia tăng cảm giác bí bách (feel restrictive) và ảnh hưởng sức khỏe tinh thần (affect mental health).

Where

Khu vực đông dân cư (High-density areas):

Những khu đô thị có mật độ dân cư cao như Tokyo hoặc Hồng Kông thường đối mặt với thách thức về không gian sống.

Trước khi đọc tiếp bài học ở bên dưới, bạn có thể đăng ký để nhận email hàng tuần của tôi. Tôi sẽ gửi bạn những nội dung, tips, hướng dẫn, kinh nghiệm giúp bạn học tiếng Anh và IELTS hiệu quả nhất nhé. Có rất nhiều tài liệu và bài học độc quyền tôi chỉ gửi qua email này thôi đấy. (Nếu bạn đã đăng ký, vui lòng bỏ qua nhé. Rất xin lỗi đã làm phiền bạn).

Dàn Ý Chi Tiết

Sau khi có các idea thông qua bước Brainstorming, mình sẽ sắp xếp chúng vào trong dàn bài phù hợp. Phương pháp làm cụ thể bạn cần xem kỹ Webinar, trong đó mình đã phân tích sẽ sắp xếp thông tin ra sao cho phù hợp và logic.

Mở Bài (Introduction)

  • Câu paraphrase đề bài: từ đề bài “More and more people in the city live in homes with small spaces or no outdoor areas” chúng ta có thể viết thành câu sau là đủ “In recent years, an increasing number of urban dwellers have had to live in homes with limited spaces or no outdoor areas.”
  • Quan điểm: Nêu quan điểm cá nhân (positive hoặc negative):
    “In my opinion, although this trend offers certain financial benefits, the significant decline in mental health is more concerning.”

Thân Bài 1 (Body Paragraph 1)

  • Quan điểm Tích Cực (Positive): Small homes are more affordable and reduce housing expenses – mình sẽ sử dụng thông tin này thành câu topic sentence của cả đoạn.
  • Reduced rent allows individuals to live closer to workplaces or schools.
  • Ví dụ: “Students often benefit from budget-friendly, minimalist accommodations near educational institutions, which minimise commuting time and costs.”
  • Compact homes are cost-effective to furnish (e.g., sofa beds, foldable tables) and maintain.
  • Lower utility bills due to reduced space for heating and cooling.

Thân Bài 2 (Body Paragraph 2)

  • Quan điểm Tiêu Cực (Negative):
  • Confinement affects mental health.
  • Lack of outdoor spaces restricts physical activities and social interactions.
  • Ví dụ: “Children living in compact apartments often resort to online gaming, leading to social isolation.”
  • Elderly people cannot pursue hobbies like gardening due to the absence of balconies or backyards.
  • especially during lockdowns
  • Urban planners are now prioritising housing designs with adequate outdoor spaces.

Kết Bài (Conclusion)

  • Tóm tắt quan điểm: “While small living spaces are financially appealing, this trend risks compromising quality of life.”
  • Kêu gọi hành động: mình sẽ cần nêu ra một hành động nào đó, có lẽ là từ chính phủ sẽ phù hợp.

BÀI VIẾT – SAMPLE

Bạn có thể đọc toàn bộ bài viết cho đề “More and more people in the city live in homes with small spaces or no outdoor areas. Do you think it is a negative or positive development?” ở dưới đây nhé.

In recent years, an increasing number of urban dwellers have had to live in homes with limited spaces or no outdoor areas. In my opinion, although this trend offers certain financial benefits, the significant decline in mental health is more concerning.

Smaller living spaces are often more affordable and reduce housing expenses for urban residents. Reduced rent and purchase costs of housing allow individuals to live closer to workplaces, thereby allocating their resources more effectively. For example, students often benefit from budget-friendly, minimalist accommodations near educational institutions, which minimise commuting time and costs. Additionally, compact homes are cost-effective to furnish and maintain. One example is the use of multi-functional furniture, such as sofa beds and foldable tables, to optimise space while keeping costs manageable. Heating and cooling smaller areas also result in lower utility bills, further enhancing the financial appeal of compact living spaces.

Nevertheless, the downsides of such living arrangements, particularly the confinement caused by limited access to spacious and open spaces, are profound. The lack of outdoor areas restricts opportunities for social gatherings, physical activity, or therapeutic pursuits like gardening in backyards or balconies. As a result, individuals, including children, often resort to online gaming and virtual gatherings, which only intensify feelings of isolation and negatively affect mental well-being. In response to these challenges, urban planners in many countries have begun prioritising enhanced housing standards, advocating for designs that incorporate private outdoor spaces and adequately sized living areas to meet the diverse needs of all household members.

In conclusion, while small living spaces are financially appealing, this trend risks compromising quality of life. I believe that a home should not only be affordable but also provide a comfortable and safe living environment that facilitates well-being. Therefore, it is essential for governments to mandate minimum space requirements and outdoor areas in urban planning.

Bài Dịch Sang Tiếng Việt

Trong những năm gần đây, ngày càng nhiều người dân thành thị phải sống trong những ngôi nhà với không gian hạn chế hoặc không có khu vực ngoài trời. Theo tôi, mặc dù xu hướng này mang lại một số lợi ích về tài chính, sự suy giảm nghiêm trọng về sức khỏe tinh thần lại là một mối quan tâm đáng lo ngại.

Những không gian sống nhỏ thường tiết kiệm hơn và giúp giảm chi phí nhà ở cho cư dân thành thị. Việc giảm chi phí thuê và mua nhà cho phép mọi người sống gần nơi làm việc hơn, qua đó phân bổ nguồn lực hiệu quả hơn. Ví dụ, sinh viên thường hưởng lợi từ những căn hộ tiết kiệm, thiết kế tối giản gần các cơ sở giáo dục, giúp giảm thời gian và chi phí đi lại. Ngoài ra, những ngôi nhà nhỏ gọn thường tiết kiệm chi phí trang trí nội thất và bảo trì. Một ví dụ là việc sử dụng nội thất đa năng như giường sofa và bàn gấp, giúp tối ưu hóa không gian mà vẫn duy trì chi phí hợp lý. Hệ thống làm mát và sưởi cho các không gian nhỏ hơn cũng giúp giảm hóa đơn tiện ích, tăng thêm sức hấp dẫn tài chính của loại hình nhà ở này.

Tuy nhiên, những mặt trái của cách sắp xếp nhà ở như vậy, đặc biệt là sự gò bó do thiếu không gian rộng rãi và mở, lại rất nghiêm trọng. Việc thiếu các khu vực ngoài trời làm hạn chế cơ hội tổ chức gặp gỡ xã hội, hoạt động thể chất hoặc các hoạt động trị liệu như làm vườn tại sân sau hoặc ban công. Kết quả là, nhiều người, bao gồm cả trẻ em, thường tìm đến chơi game trực tuyến và gặp gỡ ảo, điều này chỉ càng làm gia tăng cảm giác cô lập và ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần. Để đối phó với những thách thức này, các nhà quy hoạch đô thị ở nhiều quốc gia đã bắt đầu ưu tiên nâng cao tiêu chuẩn nhà ở, khuyến khích các thiết kế tích hợp không gian ngoài trời riêng tư và khu vực sinh hoạt phù hợp để đáp ứng nhu cầu đa dạng của tất cả các thành viên trong gia đình.

Kết luận lại, mặc dù không gian sống nhỏ mang lại lợi ích tài chính, xu hướng này có nguy cơ làm suy giảm chất lượng cuộc sống. Tôi tin rằng một ngôi nhà không chỉ cần phải phù hợp về tài chính mà còn phải cung cấp một môi trường sống an toàn và thoải mái, hỗ trợ tốt cho sức khỏe. Do đó, chính phủ cần ban hành các tiêu chuẩn tối thiểu về không gian và khu vực ngoài trời trong quy hoạch đô thị.

Danh Sách Từ Vựng Ăn Điểm

Cụm từ (Tiếng Anh)Nghĩa (Tiếng Việt)
urban dwellersngười dân thành thị
housing expenseschi phí nhà ở
reduced rent and purchase costsgiảm chi phí thuê và mua nhà
allocating their resources more effectivelyphân bổ nguồn lực hiệu quả hơn
budget-friendly, minimalist accommodationscăn hộ tiết kiệm, thiết kế tối giản
compact homes are cost-effective to furnish and maintainnhà nhỏ tiết kiệm chi phí trang trí nội thất và bảo trì
multi-functional furniture, such as sofa beds and foldable tablesnội thất đa năng như giường sofa và bàn gấp
lower utility billshóa đơn tiện ích thấp
confinement caused by limited access to spacious and open spacessự gò bó do thiếu không gian rộng rãi và mở
lack of outdoor areas restricts opportunitiesthiếu khu vực ngoài trời làm hạn chế cơ hội
online gaming and virtual gatheringschơi game trực tuyến và gặp gỡ ảo
intensify feelings of isolationgia tăng cảm giác cô lập
urban planners have begun prioritisingcác nhà quy hoạch đô thị đã bắt đầu ưu tiên
private outdoor spaces and adequately sized living areaskhông gian ngoài trời riêng tư và khu vực sinh hoạt phù hợp
risks compromising quality of lifecó nguy cơ làm suy giảm chất lượng cuộc sống
comfortable and safe living environmentmôi trường sống an toàn và thoải mái
minimum space requirements and outdoor areastiêu chuẩn tối thiểu về không gian và khu vực ngoài trời

Nếu bạn muốn luyện tập bài này, bạn có thể viết bài viết, sau đó comment xuống dưới. Mình sẽ có những nhận xét giúp bạn sửa lỗi nhé.

Nội dung 2

Leave a Comment

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Scroll to Top